Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 203.337 230.221 236.522 257.082 214.966
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 201 54 55 27 25
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 203.135 230.167 236.467 257.056 214.941
4. Giá vốn hàng bán 183.860 201.788 214.602 233.774 190.004
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 19.275 28.379 21.865 23.281 24.937
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.203 891 1.825 2.650 2.209
7. Chi phí tài chính 1.267 1.592 1.112 4.205 -1.434
-Trong đó: Chi phí lãi vay 364 486 322 471 107
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.627 3.851 3.875 4.353 4.038
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7.168 13.985 11.354 12.283 12.194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.417 9.841 7.349 5.090 12.347
12. Thu nhập khác 98 101 1.035 515 351
13. Chi phí khác 66 616 48 78 109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 32 -515 987 437 242
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.449 9.326 8.336 5.527 12.590
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.697 2.038 1.790 1.027 2.488
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.697 2.038 1.790 1.027 2.488
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.752 7.288 6.546 4.500 10.101
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.752 7.288 6.546 4.500 10.101