Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2010 Q4 2010 Q1 2011 Q1 2014 Q1 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 27.813 24.860 32.901 10.916 14.434
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -13.005 -11.667 -41.403 -11.559 -8.095
3. Tiền chi trả cho người lao động -4.117 -5.045 -4.558 -4.192 -3.622
4. Tiền chi trả lãi vay -2.093 -1.724 -2.477 0 -9
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -409 -148 -157 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 322 -32.758 483 7.762 4.871
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 0 29.328 -981 -11.547 -7.478
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 8.511 2.844 -16.192 -8.620 101
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -104 2.559 -246 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 352 155 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -39.600 40.987 -15.000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 38.300 -24.629 24.971 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1.200 400 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 1.439 642 167 5
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.604 21.107 10.521 167 5
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 -52.000 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -533 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 17.946 14.665 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.855 10.321 -8.533 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -831 -1.093 -363 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -3.224 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -4.686 -24.826 5.235 -3.224 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.220 -874 -436 -11.678 106
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.795 6.015 5.140 15.419 3.774
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6.015 5.140 4.705 3.741 3.880