DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 12,45 | 17,16 | 12,46 | 13,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 36,00 | 34,59 | 37,96 | 58,89 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,41 | 0,28 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,18 | 1,20 | 1,17 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 37,92 | 65,68 | 49,64 | 39,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,62 | 73,19 | -24,42 | -21,24 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,62 | 44,11 | 42,54 | 30,98 |
Tỷ lệ EBIT | % | 47,45 | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,67 | 79,72 | 80,00 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 143,93 | 550,87 | 89,47 | 115,37 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 34,71 | 4,28 | 5,79 | 5,76 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,14 | 3,93 | 9,57 | 4,85 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.087,76 | 798,00 | 1.148,73 | 1.628,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 93,01 | 117,33 | 131,67 | 150,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,65 | 5,47 | 6,36 | 7,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,54 | 5,45 | 6,34 | 7,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,10 | 0,11 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,18 | 0,20 | 0,17 | 0,14 |