Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.717 -467 2.170 2.251 1.317
2. Điều chỉnh cho các khoản 827 4.694 2.301 -5.725 1.852
- Khấu hao TSCĐ 2.349 2.345 2.432 2.536 2.253
- Các khoản dự phòng 0 2.537 0 -2.081 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 10 -74
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.522 -188 -131 -6.210 -553
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 21 226
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.544 4.227 4.471 -3.474 3.168
- Tăng, giảm các khoản phải thu 6.615 293 2.215 11.164 -5.075
- Tăng, giảm hàng tồn kho 152 119 227 477 -12
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6.816 -6.569 432 -21.702 -390
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.516 1.012 80 -516 885
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 5.181 49 1.188 6.532 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -794 -152 0 -563 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 431 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -975 -845 252 63 -215
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20.023 -1.867 8.866 -7.590 -1.638
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -28 -746 -14.000 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 24 2.584 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6.037 -4.663 0 10.700 -15.400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2.039 2.961 1.200 -6.200 16.100
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -21.000 -6.000 -300
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.541 -158 386 5.563 376
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.456 -1.889 -20.136 -7.353 776
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 11.000 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -271 0 0 -1.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12.841 -38.260 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12.841 -38.531 0 11.000 -1.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 5.725 -42.287 -11.271 -3.943 -1.863
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 80.588 86.313 44.026 32.755 26.803
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 86.313 44.026 32.755 28.813 24.940