I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.717
|
-467
|
2.170
|
2.251
|
1.317
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
827
|
4.694
|
2.301
|
-5.725
|
1.852
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.349
|
2.345
|
2.432
|
2.536
|
2.253
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
2.537
|
0
|
-2.081
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
10
|
-74
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.522
|
-188
|
-131
|
-6.210
|
-553
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
21
|
226
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.544
|
4.227
|
4.471
|
-3.474
|
3.168
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.615
|
293
|
2.215
|
11.164
|
-5.075
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
152
|
119
|
227
|
477
|
-12
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.816
|
-6.569
|
432
|
-21.702
|
-390
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.516
|
1.012
|
80
|
-516
|
885
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
5.181
|
49
|
1.188
|
6.532
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-794
|
-152
|
0
|
-563
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
431
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-975
|
-845
|
252
|
63
|
-215
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.023
|
-1.867
|
8.866
|
-7.590
|
-1.638
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-28
|
-746
|
-14.000
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
24
|
2.584
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.037
|
-4.663
|
0
|
10.700
|
-15.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.039
|
2.961
|
1.200
|
-6.200
|
16.100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-21.000
|
-6.000
|
-300
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.541
|
-158
|
386
|
5.563
|
376
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.456
|
-1.889
|
-20.136
|
-7.353
|
776
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
11.000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-271
|
0
|
0
|
-1.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12.841
|
-38.260
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12.841
|
-38.531
|
0
|
11.000
|
-1.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.725
|
-42.287
|
-11.271
|
-3.943
|
-1.863
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80.588
|
86.313
|
44.026
|
32.755
|
26.803
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
86.313
|
44.026
|
32.755
|
28.813
|
24.940
|