Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 85 3.714 180.450 113.799 80.249
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 85 3.714 180.450 113.799 80.249
4. Giá vốn hàng bán 85 8.287 179.306 112.796 78.955
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 -4.573 1.143 1.003 1.294
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.550 10.849 1.872 2.403 1.907
7. Chi phí tài chính 0 0 6 0 393
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 65
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 147
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.471 5.234 1.764 2.121 1.804
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 79 1.042 1.246 1.285 858
12. Thu nhập khác 23 0 1 0 173
13. Chi phí khác 0 878 43 3 30
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 23 -878 -42 -3 142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 102 164 1.204 1.282 1.000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27 81 242 245 207
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 27 81 242 245 207
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 75 84 962 1.038 793
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 3
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 75 84 962 1.038 790