Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2007 Q4 2007 Q3 2008 Q4 2008
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 69.788 71.334 83.724 15.415
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -26.336 -34.275 -22.093 -28.103
3. Tiền chi trả cho người lao động -717 -346 -585 -1.133
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -855 -9.199 -5.275 -20.392
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.429 21.013 10.329 23.880
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -1.848 -25.537 -13.642 -25.560
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43.460 22.992 52.459 -35.893
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -307 -247 -122 -280
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -153.660 -99.680 -213.165 -60.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 60.000 20.000 166.427 42.638
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -21.000 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.333 1.528 12.744 7.152
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -90.634 -99.399 -34.117 -10.490
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -19.072
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 7.864 -14.526 -6.095
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 7.864 -14.526 -25.167
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -47.174 -68.544 3.816 -71.550
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 156.307 109.213 110.328 113.707
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 80 -8 -437 82
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 109.213 40.662 113.707 42.240