Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 29.942 27.896 28.827 41.326 29.149
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.271 12.213 10.583 12.330 18.465
- Khấu hao TSCĐ 16.199 16.352 18.164 18.808 19.057
- Các khoản dự phòng 0 0 221 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4.266 -4.492 -8.497 -7.894 -1.513
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 338 352 915 1.196 922
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42.212 40.109 39.410 53.657 47.615
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1.691 -1.498 -555 4.983 7.110
- Tăng, giảm hàng tồn kho -134 -38.656 143 118 -78
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -218.948 286.664 -1.080 -7.910 32.204
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.915 -1.400 3.340 3.011 -209
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -338 -352 -915 -1.098 -922
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.567 0 -6.235 -16.980 -1.913
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10 0 1 107
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.522 -2.873 -3.316 -2.129 -5.679
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -186.063 281.993 30.793 33.651 78.234
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -70.461 -56.173 -56.152 -37.742 -36.784
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -67.000 -84.000 -10.000 -11.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 33.000 64.000 77.000 94.000 50.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -120.960
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.487 4.337 8.421 14.870 2.335
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -100.974 -71.836 19.268 71.127 -116.409
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 2.041 -66 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 252.812 -231.933 17.784 7.411 6.130
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -5.043 -5.043 -26.304 -12.153 -28.794
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -54.506 -24 -21.882 -15
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 247.769 -291.482 -6.503 -26.691 -22.679
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -39.268 -81.326 43.558 78.088 -60.855
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 172.285 132.976 51.717 95.578 173.648
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -41 67 303 -18 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 132.976 51.717 95.578 173.648 112.793