Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 692.160 703.833 673.373 666.798 658.673
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.829 37.229 34.442 64.937 28.087
1. Tiền 34.829 37.229 34.442 64.937 28.087
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 194.163 187.711 188.947 155.513 157.034
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151.676 145.450 147.506 146.821 142.115
2. Trả trước cho người bán 12.428 13.497 13.535 7.084 13.325
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 30.506 29.211 28.352 2.055 2.041
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -447 -447 -447 -447 -447
IV. Tổng hàng tồn kho 432.528 445.258 408.413 420.178 442.880
1. Hàng tồn kho 434.896 446.660 409.814 423.099 448.973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.367 -1.402 -1.402 -2.921 -6.094
V. Tài sản ngắn hạn khác 30.640 33.635 41.572 26.169 30.672
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.298 18.886 31.121 19.779 16.960
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 11.910 14.317 10.019 5.959 13.444
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 432 432 432 432 268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 262.342 294.295 296.365 260.939 258.406
I. Các khoản phải thu dài hạn 15.228 23.456 25.017 20.147 14.566
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 15.228 23.456 25.017 20.147 14.566
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 244.315 237.065 265.224 236.091 242.649
1. Tài sản cố định hữu hình 244.315 237.065 265.224 236.091 235.268
- Nguyên giá 1.668.003 1.667.662 1.702.873 1.673.775 1.671.793
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.423.688 -1.430.597 -1.437.649 -1.437.684 -1.436.525
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 7.380
- Nguyên giá 4.439 4.439 4.439 4.439 11.861
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.439 -4.439 -4.439 -4.439 -4.481
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 886 31.969 5.629 4.278 840
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 886 31.969 5.629 4.278 840
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.914 1.804 495 423 351
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.914 1.804 495 423 351
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 954.502 998.128 969.738 927.737 917.078
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 490.566 538.610 525.272 509.924 508.970
I. Nợ ngắn hạn 485.747 537.279 523.082 509.756 508.189
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 291.322 347.838 353.479 322.914 344.024
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 129.629 146.788 120.573 137.617 127.746
4. Người mua trả tiền trước 14.906 22.362 22.201 22.566 23.531
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 169 117 67 12 254
6. Phải trả người lao động 10.055 10.168 11.498 13.861 7.679
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.535 9.326 14.918 12.566 4.538
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 25.131 680 346 220 417
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.820 1.331 2.191 168 781
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.331 1.331 2.191 168 781
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.489 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 463.935 459.518 444.466 417.813 408.108
I. Vốn chủ sở hữu 463.935 459.518 444.466 417.813 408.108
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 454.328 454.328 454.328 454.328 454.328
2. Thặng dư vốn cổ phần 86.521 86.521 86.521 86.521 86.521
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -77 -77 -77 -77 -77
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.197 21.777 21.777 21.777 21.777
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 16.109 18.528 18.446 18.446 18.446
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -151.090 -155.206 -169.890 -163.182 -172.887
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -147.688 -147.770 -147.688 -147.688 -155.072
- LNST chưa phân phối kỳ này -3.402 -7.435 -22.202 -15.495 -17.815
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 33.948 33.646 33.361 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 954.502 998.128 969.738 927.737 917.078