I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6.707
|
-10.519
|
-9.550
|
7.992
|
-35.609
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-25.790
|
11.877
|
-21.560
|
-8.002
|
34.969
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-2.863
|
1.302
|
1.294
|
1.263
|
1.263
|
- Các khoản dự phòng
|
4.758
|
11.540
|
12.198
|
-45.278
|
33.708
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-27.685
|
-965
|
-35.052
|
36.014
|
-1
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-32.496
|
1.358
|
-31.110
|
-10
|
-640
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-49.848
|
2.094
|
-9.922
|
-58.676
|
46.433
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-11.595
|
25.428
|
-1.439
|
1.986
|
1.249
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-241.045
|
-28.214
|
13.390
|
-48.116
|
1.507
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.611
|
105
|
-1.343
|
-42
|
374
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
33
|
1.010
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-688
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
2.103
|
-230
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-109.556
|
684
|
-684
|
71
|
926
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-66
|
-71
|
-395
|
300
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-445.115
|
1.154
|
-32.158
|
-103.477
|
49.849
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5.894
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-179
|
|
34.358
|
-34.058
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.000
|
|
-83.022
|
83.022
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.000
|
|
83.022
|
-83.022
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
261.700
|
|
-1.500
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
129.300
|
|
|
139.614
|
-48.465
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
-741
|
0
|
-224
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.155
|
965
|
|
-221
|
4.428
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
419.869
|
965
|
32.118
|
105.334
|
-44.261
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25.245
|
2.118
|
-40
|
1.858
|
5.589
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.053
|
2.808
|
4.926
|
4.886
|
6.744
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.808
|
4.926
|
4.886
|
6.744
|
12.332
|