Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -6.707 -10.519 -9.550 7.992 -35.609
2. Điều chỉnh cho các khoản -25.790 11.877 -21.560 -8.002 34.969
- Khấu hao TSCĐ -2.863 1.302 1.294 1.263 1.263
- Các khoản dự phòng 4.758 11.540 12.198 -45.278 33.708
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -27.685 -965 -35.052 36.014 -1
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -32.496 1.358 -31.110 -10 -640
- Tăng, giảm các khoản phải thu -49.848 2.094 -9.922 -58.676 46.433
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11.595 25.428 -1.439 1.986 1.249
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -241.045 -28.214 13.390 -48.116 1.507
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.611 105 -1.343 -42 374
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 33 1.010 0
- Tiền lãi vay phải trả -688 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 2.103 -230 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -109.556 684 -684 71 926
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -66 -71 -395 300 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -445.115 1.154 -32.158 -103.477 49.849
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 5.894 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -179 34.358 -34.058 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.000 -83.022 83.022 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13.000 83.022 -83.022 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 261.700 -1.500 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 129.300 139.614 -48.465
9. Lãi tiền gửi đã thu -741 0 -224
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 13.155 965 -221 4.428
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 419.869 965 32.118 105.334 -44.261
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25.245 2.118 -40 1.858 5.589
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.053 2.808 4.926 4.886 6.744
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.808 4.926 4.886 6.744 12.332