1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117.684
|
47.856
|
21.240
|
12.523
|
34.690
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
117.684
|
47.856
|
21.240
|
12.523
|
34.690
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46.115
|
41.643
|
15.735
|
8.738
|
32.074
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
71.569
|
6.213
|
5.505
|
3.785
|
2.616
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
-761
|
965
|
1.483
|
752
|
904
|
7. Chi phí tài chính
|
28.402
|
11.570
|
13.690
|
-1.715
|
308
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.171
|
367
|
298
|
447
|
517
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.457
|
5.216
|
4.886
|
512
|
38.029
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.777
|
-9.974
|
-11.886
|
5.293
|
-35.333
|
12. Thu nhập khác
|
1.921
|
720
|
3.755
|
2.967
|
10
|
13. Chi phí khác
|
24.404
|
1.265
|
927
|
268
|
286
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-22.483
|
-544
|
2.828
|
2.699
|
-276
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-6.707
|
-10.519
|
-9.058
|
7.992
|
-35.609
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.695
|
160
|
127
|
149
|
210
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.695
|
160
|
127
|
149
|
210
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-15.402
|
-10.679
|
-9.186
|
7.844
|
-35.819
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
16.414
|
|
0
|
0
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-31.815
|
-10.679
|
-9.186
|
7.844
|
-35.818
|