Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 117.684 47.856 21.240 12.523 34.690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 117.684 47.856 21.240 12.523 34.690
4. Giá vốn hàng bán 46.115 41.643 15.735 8.738 32.074
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 71.569 6.213 5.505 3.785 2.616
6. Doanh thu hoạt động tài chính -761 965 1.483 752 904
7. Chi phí tài chính 28.402 11.570 13.690 -1.715 308
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 18.171 367 298 447 517
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.457 5.216 4.886 512 38.029
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 15.777 -9.974 -11.886 5.293 -35.333
12. Thu nhập khác 1.921 720 3.755 2.967 10
13. Chi phí khác 24.404 1.265 927 268 286
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -22.483 -544 2.828 2.699 -276
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -6.707 -10.519 -9.058 7.992 -35.609
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.695 160 127 149 210
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.695 160 127 149 210
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -15.402 -10.679 -9.186 7.844 -35.819
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 16.414 0 0 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -31.815 -10.679 -9.186 7.844 -35.818