Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 475.801 156.294 33.884 107.196 415.929
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -457.595 -116.819 13.636 -84.521 -87.936
3. Tiền chi trả cho người lao động -30.885 -26.885 -13.679 -20.016 -16.652
4. Tiền chi trả lãi vay -14.499 -10.686 -11.977 -7.408 -25.856
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.680 -1.488 -1.615 -890 -1.436
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 61.722 33.996 116.896 98.768 155.376
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -48.753 -66.894 -45.353 -68.169 -140.752
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -15.890 -32.482 91.793 24.960 298.673
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.525 -2.692 2.599 -182 -5.472
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12.519 455 -408 282 -121
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -1.400 650 -1.500 -359.991
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 200 -200 74.500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9.273 -219 -34.300 -38.063 -33.730
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 45.731 11.380 31.754 39.888 11.224
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16.279 12 1.692 -919 6.990
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 60.731 7.536 2.186 -695 -306.602
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 335.655 426.219 -1.721 40.961 321.782
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -336.125 -431.205 -63.245 -56.858 -74.427
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 584 -34.070 -4.081 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 113 -39.057 -69.046 -15.897 247.355
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 44.954 -64.003 24.933 8.368 239.427
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 49.725 94.409 30.406 55.339 63.707
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 94.679 30.406 55.339 63.707 303.134