I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
475.801
|
156.294
|
33.884
|
107.196
|
415.929
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-457.595
|
-116.819
|
13.636
|
-84.521
|
-87.936
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-30.885
|
-26.885
|
-13.679
|
-20.016
|
-16.652
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14.499
|
-10.686
|
-11.977
|
-7.408
|
-25.856
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.680
|
-1.488
|
-1.615
|
-890
|
-1.436
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
61.722
|
33.996
|
116.896
|
98.768
|
155.376
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-48.753
|
-66.894
|
-45.353
|
-68.169
|
-140.752
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-15.890
|
-32.482
|
91.793
|
24.960
|
298.673
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4.525
|
-2.692
|
2.599
|
-182
|
-5.472
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12.519
|
455
|
-408
|
282
|
-121
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-1.400
|
650
|
-1.500
|
-359.991
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
200
|
-200
|
74.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-9.273
|
-219
|
-34.300
|
-38.063
|
-33.730
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
45.731
|
11.380
|
31.754
|
39.888
|
11.224
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16.279
|
12
|
1.692
|
-919
|
6.990
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
60.731
|
7.536
|
2.186
|
-695
|
-306.602
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
335.655
|
426.219
|
-1.721
|
40.961
|
321.782
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-336.125
|
-431.205
|
-63.245
|
-56.858
|
-74.427
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
584
|
-34.070
|
-4.081
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
113
|
-39.057
|
-69.046
|
-15.897
|
247.355
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
44.954
|
-64.003
|
24.933
|
8.368
|
239.427
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49.725
|
94.409
|
30.406
|
55.339
|
63.707
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
94.679
|
30.406
|
55.339
|
63.707
|
303.134
|