Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 914.928 1.161.759 874.609 1.010.219 1.030.303
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 914.928 1.161.759 874.609 1.010.219 1.030.303
4. Giá vốn hàng bán 861.422 1.095.077 828.607 858.773 962.030
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.507 66.682 46.002 151.445 68.273
6. Doanh thu hoạt động tài chính 20 2.350 17 2.387 22
7. Chi phí tài chính 11.400 8.374 7.529 7.938 16.998
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.400 8.374 7.529 7.938 16.998
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 362 532 824 1.384 403
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28.832 40.866 34.225 42.520 38.950
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 12.932 19.259 3.441 101.989 11.944
12. Thu nhập khác 678 466 544 301 281
13. Chi phí khác 49 158 413 -14 118
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 629 308 131 315 162
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.562 19.568 3.573 102.304 12.106
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.724 3.932 797 20.240 2.437
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.724 3.932 797 20.240 2.437
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.838 15.635 2.776 82.064 9.669
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.838 15.635 2.776 82.064 9.669