Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 837 600 886 711 4.258
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 51 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 837 600 886 660 4.258
4. Giá vốn hàng bán 1.058 2.876 34.006 -367 5.095
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -222 -2.276 -33.120 1.027 -837
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 6 21 24 32
7. Chi phí tài chính 175 180 6.851 -500 43
-Trong đó: Chi phí lãi vay 179 180 230 1.432 43
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -797 -1.504 -1.405 -1.154 4.330
9. Chi phí bán hàng 0 122 345 113
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.826 23.066 4.899 -6.143 3.585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -12.018 -27.019 -46.376 6.195 -216
12. Thu nhập khác 0 2 2 10
13. Chi phí khác 0 0 2 3 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 -1 10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -12.018 -27.019 -46.376 6.194 -207
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 922 804
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 922 804
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -12.018 -27.019 -46.376 5.272 -1.010
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -294 -9.582 -20.120 -22.875 -865
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11.725 -17.437 -26.256 28.146 -146