Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -12.013 -27.019 -46.376 53.180 -207
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.377 24.610 41.195 -56.026 6.324
- Khấu hao TSCĐ 1.353 836 863 1.081 3.140
- Các khoản dự phòng 8.874 23.601 40.122 -57.269 3.172
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29 -6 -21 -24 -32
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 179 180 230 186 43
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1.636 -2.409 -5.181 -2.846 6.117
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.674 1.452 -2.470 -203 23.533
- Tăng, giảm hàng tồn kho -32 -2.643 164 -81.249
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -34.552 -402 765 3.175 27.526
- Tăng giảm chi phí trả trước 245 466 -233 -635 -426
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 1.422 -180 -230 88 -275
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -52 -25 0 0 25
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -32.930 -1.098 -9.992 -256 -24.749
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -194 -1.080 -22.147
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.900 2.900 -600
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.400 -1.400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32.300 -11.154 -9.000 -500
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -96 6 21 24 32
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 32.204 6 -12.828 -8.556 -23.215
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 2.451 -129 46.851
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -11 11 -11 350
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -248 -414 -361 74 -700
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -258 -414 2.101 -66 46.501
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -984 -1.505 -20.719 -8.877 -1.463
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 42.569 41.585 40.080 19.361 10.095
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 41.585 40.080 19.361 10.095 8.632