I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-12.013
|
-27.019
|
-46.376
|
53.180
|
-207
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.377
|
24.610
|
41.195
|
-56.026
|
6.324
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.353
|
836
|
863
|
1.081
|
3.140
|
- Các khoản dự phòng
|
8.874
|
23.601
|
40.122
|
-57.269
|
3.172
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-29
|
-6
|
-21
|
-24
|
-32
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
179
|
180
|
230
|
186
|
43
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.636
|
-2.409
|
-5.181
|
-2.846
|
6.117
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.674
|
1.452
|
-2.470
|
-203
|
23.533
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-32
|
|
-2.643
|
164
|
-81.249
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-34.552
|
-402
|
765
|
3.175
|
27.526
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
245
|
466
|
-233
|
-635
|
-426
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
1.422
|
-180
|
-230
|
88
|
-275
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-52
|
-25
|
0
|
0
|
25
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-32.930
|
-1.098
|
-9.992
|
-256
|
-24.749
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-194
|
-1.080
|
-22.147
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-2.900
|
2.900
|
-600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
1.400
|
-1.400
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
32.300
|
|
-11.154
|
-9.000
|
-500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-96
|
6
|
21
|
24
|
32
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32.204
|
6
|
-12.828
|
-8.556
|
-23.215
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2.451
|
-129
|
46.851
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-11
|
|
11
|
-11
|
350
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-248
|
-414
|
-361
|
74
|
-700
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-258
|
-414
|
2.101
|
-66
|
46.501
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-984
|
-1.505
|
-20.719
|
-8.877
|
-1.463
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42.569
|
41.585
|
40.080
|
19.361
|
10.095
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
41.585
|
40.080
|
19.361
|
10.095
|
8.632
|