1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100.962
|
105.540
|
56.076
|
111.185
|
138.727
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
100.962
|
105.540
|
56.076
|
111.185
|
138.727
|
4. Giá vốn hàng bán
|
93.453
|
107.543
|
48.627
|
76.971
|
128.817
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.509
|
-2.003
|
7.448
|
34.214
|
9.911
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.629
|
1.693
|
10.530
|
5.804
|
3.855
|
7. Chi phí tài chính
|
2.496
|
1.448
|
3.544
|
7.394
|
-20.364
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.451
|
509
|
2.027
|
2.038
|
-21.187
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4.516
|
1.912
|
-8.429
|
3.610
|
1.227
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.842
|
3.773
|
5.348
|
3.938
|
5.732
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.448
|
2.217
|
1.466
|
939
|
4.890
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.836
|
-5.837
|
-809
|
31.356
|
24.735
|
12. Thu nhập khác
|
50
|
53
|
25
|
1
|
8.203
|
13. Chi phí khác
|
252
|
282
|
74
|
961
|
8.542
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-202
|
-229
|
-50
|
-960
|
-338
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.634
|
-6.065
|
-859
|
30.397
|
24.397
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
99
|
139
|
30
|
5.518
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-76
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
99
|
63
|
30
|
5.518
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.534
|
-6.129
|
-888
|
24.879
|
24.397
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
1
|
-1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.534
|
-6.129
|
-889
|
24.878
|
24.398
|