Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100.962 105.540 56.076 111.185 138.727
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 100.962 105.540 56.076 111.185 138.727
4. Giá vốn hàng bán 93.453 107.543 48.627 76.971 128.817
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.509 -2.003 7.448 34.214 9.911
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.629 1.693 10.530 5.804 3.855
7. Chi phí tài chính 2.496 1.448 3.544 7.394 -20.364
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.451 509 2.027 2.038 -21.187
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4.516 1.912 -8.429 3.610 1.227
9. Chi phí bán hàng 3.842 3.773 5.348 3.938 5.732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.448 2.217 1.466 939 4.890
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.836 -5.837 -809 31.356 24.735
12. Thu nhập khác 50 53 25 1 8.203
13. Chi phí khác 252 282 74 961 8.542
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -202 -229 -50 -960 -338
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.634 -6.065 -859 30.397 24.397
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 99 139 30 5.518 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -76 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 99 63 30 5.518 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.534 -6.129 -888 24.879 24.397
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 1 -1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.534 -6.129 -889 24.878 24.398