I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
378
|
-6.065
|
-732
|
30.397
|
24.397
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-390
|
-1.170
|
2.600
|
-1.988
|
-4.945
|
- Khấu hao TSCĐ
|
866
|
925
|
925
|
920
|
806
|
- Các khoản dự phòng
|
-277
|
770
|
116
|
-1.386
|
3.463
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.181
|
-544
|
1.549
|
5.166
|
-6.918
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.307
|
-2.829
|
-2.017
|
-8.727
|
-4.631
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.147
|
509
|
2.027
|
2.038
|
2.335
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-12
|
-7.235
|
1.869
|
28.409
|
19.452
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.222
|
-133.506
|
45.106
|
-1.803
|
16.195
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.110
|
31.914
|
2.419
|
-3.496
|
5.235
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.071
|
74.667
|
2.026
|
-32.042
|
-26.372
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.226
|
331
|
-176
|
527
|
-337
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
-2.748
|
-6.940
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.261
|
-584
|
-830
|
-1.366
|
-23.848
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26
|
-99
|
0
|
-343
|
110
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.787
|
-37.260
|
43.473
|
-10.113
|
-9.565
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
53
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-23.116
|
-29.790
|
-37.572
|
-108.896
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
18.427
|
16.396
|
10.004
|
43.862
|
52.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
476
|
553
|
9.762
|
2.337
|
2.640
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.212
|
-12.841
|
-17.754
|
-62.697
|
55.140
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
33.304
|
85.413
|
10.655
|
111.355
|
39.887
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21.110
|
-32.039
|
-40.125
|
-34.284
|
-88.880
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.195
|
53.375
|
-29.470
|
77.071
|
-48.993
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.196
|
3.274
|
-3.751
|
4.261
|
-3.418
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4.696
|
5.582
|
8.858
|
5.097
|
9.380
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-6
|
2
|
-11
|
22
|
-15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.886
|
8.858
|
5.097
|
9.380
|
5.947
|