I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.650
|
1.451
|
1.295
|
551
|
4.648
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
7.470
|
7.397
|
6.032
|
6.795
|
5.780
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.435
|
5.449
|
5.384
|
5.399
|
5.310
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-178
|
-523
|
-2.334
|
-1.908
|
-1.787
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.213
|
2.162
|
3.291
|
3.304
|
2.258
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
309
|
-309
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.119
|
8.848
|
7.328
|
7.346
|
10.428
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
27.859
|
241.329
|
10.791
|
7.670
|
29.187
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-9.808
|
-180.224
|
-23.584
|
-16.255
|
-19.554
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.198
|
-8.232
|
-45.427
|
-5.219
|
9.433
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-585
|
-614
|
1.047
|
-374
|
311
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.213
|
-2.162
|
-3.291
|
-3.304
|
-2.258
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-532
|
-132
|
-43
|
43
|
-320
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21.643
|
58.814
|
-53.179
|
-10.093
|
27.228
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-889
|
|
|
0
|
-333
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.300
|
-32.500
|
-108.509
|
-47.480
|
-37.879
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
200
|
45.300
|
12.500
|
66.016
|
91.571
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
-96.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
60.000
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
142
|
218
|
1.403
|
3.136
|
1.796
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12.847
|
73.018
|
-94.606
|
21.672
|
-40.845
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-46.275
|
65.846
|
116.820
|
-20.694
|
181.275
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
45.292
|
-53.846
|
-119.878
|
17.654
|
-171.689
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-983
|
12.000
|
-3.059
|
-3.039
|
9.586
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.812
|
143.832
|
-150.843
|
8.540
|
-4.031
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.865
|
19.354
|
163.186
|
12.343
|
20.882
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.677
|
163.186
|
12.343
|
20.882
|
16.851
|