Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.662.404 1.431.696 1.233.582 1.324.708 2.168.701
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 581 28 836 188 276
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.661.823 1.431.668 1.232.746 1.324.520 2.168.425
4. Giá vốn hàng bán 1.713.069 1.382.964 1.194.953 1.288.736 2.135.067
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -51.246 48.704 37.792 35.784 33.358
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22.507 2.329 5.272 12.927 8.199
7. Chi phí tài chính 69.296 23.084 26.370 27.448 33.919
-Trong đó: Chi phí lãi vay 39.175 28.566 35.914 24.643 27.416
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5.787 625 319 465 -1.120
9. Chi phí bán hàng 10.780 11.360 9.979 10.167 11.324
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.386 10.824 10.967 10.599 12.802
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -126.988 6.389 -3.933 963 -17.608
12. Thu nhập khác 400 1.986 11.419 5.930 14.884
13. Chi phí khác 65 248 494 162 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 335 1.738 10.925 5.768 14.879
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -126.653 8.127 6.992 6.730 -2.729
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -12.414 1.845 1.958 1.532 9.768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -12.414 1.845 1.958 1.532 9.768
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -114.240 6.282 5.034 5.199 -12.497
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 721 68 -158 111 128
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -114.961 6.214 5.192 5.088 -12.625