Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8.127 6.992 6.730 -2.729 2.188
2. Điều chỉnh cho các khoản -2.081 -5.797 8.655 18.342 19.356
- Khấu hao TSCĐ 7.501 7.458 7.412 7.755 6.862
- Các khoản dự phòng -34.606 -35.952 -16.174 -4.583 -6.914
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 2.939 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.542 -13.217 -7.225 -15.185 -798
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 28.566 35.914 24.643 27.416 20.206
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6.047 1.195 15.385 15.613 21.544
- Tăng, giảm các khoản phải thu -128.459 67.577 41.418 -363.897 -16.784
- Tăng, giảm hàng tồn kho 165.541 174.298 -54.209 334.045 -320.303
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22.189 -46.357 179.300 -21.449 5.840
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.498 264 -1.376 309 -3.284
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 15.829 -6.721 8.228 85.171 -10.506
- Tiền lãi vay phải trả -32.844 -34.254 -27.168 -24.441 -22.798
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.727 -11.727 0 0 -3.174
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -125 -2.760 -46 -1 -37
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -429 141.515 161.533 25.350 -349.501
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -51 -4.216 -45.453 -11.922 -21.977
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 18 3.821 14.273 20.918 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.128 0 -3.817 -260 -2.889
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 964 -964 6.216 0 20.882
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.441 433 2.548 197 3.339
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2.244 -926 -26.233 8.933 -645
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.092.078 938.845 1.104.818 1.377.248 1.395.087
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.098.172 -1.093.106 -1.210.470 -1.201.260 -1.189.775
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.973 -8.150 -994 -994 -994
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -51.054 0 0 -2.563 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -59.122 -162.410 -106.646 172.431 204.318
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -57.306 -21.821 28.653 206.714 -145.828
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 113.893 56.587 34.766 63.420 270.117
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -18 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56.587 34.766 63.420 270.117 124.289