Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q4 2021 Q2 2022 Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 190.571 193.034 220.576 267.869 243.392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.900 47.218 42.423 52.963 43.087
1. Tiền 25.900 47.218 42.423 52.963 43.087
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.167 2.252 2.294 2.336 2.447
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.167 2.252 2.294 2.336 2.447
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.578 13.292 16.886 7.648 12.493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22.175 21.579 30.909 23.228 27.989
2. Trả trước cho người bán 8.070 12.091 6.092 4.710 5.136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.572 3.829 4.548 3.457 2.882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24.238 -24.206 -24.663 -23.748 -23.514
IV. Tổng hàng tồn kho 151.926 129.080 149.468 199.259 185.215
1. Hàng tồn kho 157.102 136.858 155.395 207.387 193.912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.176 -7.778 -5.927 -8.127 -8.697
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 1.193 9.505 5.663 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 1.193 7.934 1.011 150
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 1.572 4.653 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 159.628 133.093 122.052 109.098 88.534
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.173 1.092 952 986 1.027
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.173 1.092 952 986 1.027
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 148.597 122.560 111.778 99.023 78.205
1. Tài sản cố định hữu hình 110.291 93.382 86.474 77.204 62.807
- Nguyên giá 388.282 376.311 377.801 364.103 365.168
- Giá trị hao mòn lũy kế -277.992 -282.928 -291.327 -286.900 -302.361
2. Tài sản cố định thuê tài chính 38.306 29.178 25.304 0 15.398
- Nguyên giá 46.098 45.495 46.095 0 40.725
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.793 -16.317 -20.790 0 -25.327
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 21.820 0
- Nguyên giá 0 0 0 45.793 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -23.973 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9.859 9.183 9.183 9.069 9.069
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.000 9.000 9.000 9.000 9.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -141 -817 -817 -931 -931
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 258 139 20 233
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 258 139 20 233
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 350.198 326.127 342.628 376.967 331.926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 261.950 236.237 250.741 285.592 247.737
I. Nợ ngắn hạn 238.221 220.717 238.220 275.526 242.798
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 140.386 140.545 140.746 178.260 178.446
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 72.404 52.089 75.057 72.939 43.438
4. Người mua trả tiền trước 8 1.782 8 8 8
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11.855 4.727 840 2.618 2.333
6. Phải trả người lao động 2.694 10.622 10.014 11.711 8.620
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.854 4.897 4.773 3.115 2.980
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.319 1.319 1.331 1.336 1.336
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.949 4.067 3.870 3.976 4.148
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 1.488
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 752 669 1.582 1.562 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23.730 15.521 12.521 10.066 4.938
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.043 1.042 1.042 1.041 1.037
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18.840 11.950 8.932 7.129 3.342
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3.847 2.528 2.547 1.896 559
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 88.248 89.890 91.887 91.375 84.189
I. Vốn chủ sở hữu 88.248 89.890 91.887 91.375 84.189
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 69.898 69.898 69.898 69.898 69.898
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.681 7.560 8.957 8.957 9.870
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.669 12.432 13.032 12.521 4.421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.855 2.940 9.844 2.855 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.815 9.492 3.188 9.666 4.421
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 350.198 326.127 342.628 376.967 331.926