Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012 Q3 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 209 2.075 -15.553 -3.904 -12.286
2. Điều chỉnh cho các khoản 7.087 7.198 10.543 8.884 2.718
- Khấu hao TSCĐ -179 0 2.741 2.616 2.716
- Các khoản dự phòng 0 -156 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 0 -5 1 1
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7.266 7.354 7.808 6.267 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7.296 9.273 -5.010 4.980 -9.568
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8.124 8.524 -1.532 -545 16.679
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12.308 -2.304 4.679 -11.969 3.687
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -20 9.561 11.835 13.329 1.348
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.540 2.176 1.006 -3.551 -2.723
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -4.890 -5.634 -7.269 -4.540 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -2.598 157 0 0 103
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.194 -7.252 -3.097 -921 -345
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4.051 14.501 612 -3.216 9.181
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.005 -2.920 -559 -1.279 -92
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 340 0 0 550 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 6 111 0 0 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.659 -2.809 -559 -729 -92
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 81.363 76.512 60.831 95.464 86.124
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -69.736 -86.441 -63.128 -91.533 -94.942
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -463 -421 -227
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11.627 -9.929 -2.760 3.509 -9.046
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3.083 1.763 -2.707 -436 43
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5.112 2.029 3.791 1.084 648
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.029 3.791 1.084 648 691