Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012 Q3 2012 Q1 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 81.014 63.793 93.432 81.941 83.360
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.172 3.082 2.737 858 2.427
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 74.842 60.710 90.695 81.083 80.934
4. Giá vốn hàng bán 52.544 55.834 77.957 79.737 68.462
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 22.297 4.876 12.737 1.346 12.472
6. Doanh thu hoạt động tài chính 111 5 156 3 2
7. Chi phí tài chính 7.636 7.808 6.880 5.517 1.844
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.354 7.537 6.538 0 1.844
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.589 5.696 7.086 5.335 1.313
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.377 2.938 3.248 2.890 4.614
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.806 -11.559 -4.321 -12.394 4.702
12. Thu nhập khác 111 184 695 121 299
13. Chi phí khác 842 4.179 291 0 481
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -730 -3.994 404 121 -182
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.075 -15.553 -3.917 -12.273 4.520
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 904
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 904
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.075 -15.553 -3.917 -12.273 3.616
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.075 -15.553 -3.917 -12.273 3.616