1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
81.014
|
63.793
|
93.432
|
81.941
|
83.360
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.172
|
3.082
|
2.737
|
858
|
2.427
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
74.842
|
60.710
|
90.695
|
81.083
|
80.934
|
4. Giá vốn hàng bán
|
52.544
|
55.834
|
77.957
|
79.737
|
68.462
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.297
|
4.876
|
12.737
|
1.346
|
12.472
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
111
|
5
|
156
|
3
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
7.636
|
7.808
|
6.880
|
5.517
|
1.844
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.354
|
7.537
|
6.538
|
0
|
1.844
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.589
|
5.696
|
7.086
|
5.335
|
1.313
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.377
|
2.938
|
3.248
|
2.890
|
4.614
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.806
|
-11.559
|
-4.321
|
-12.394
|
4.702
|
12. Thu nhập khác
|
111
|
184
|
695
|
121
|
299
|
13. Chi phí khác
|
842
|
4.179
|
291
|
0
|
481
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-730
|
-3.994
|
404
|
121
|
-182
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.075
|
-15.553
|
-3.917
|
-12.273
|
4.520
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
904
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
904
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.075
|
-15.553
|
-3.917
|
-12.273
|
3.616
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.075
|
-15.553
|
-3.917
|
-12.273
|
3.616
|