Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 219.163 190.571 193.034 267.869 243.392
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25.035 25.900 47.218 52.963 43.087
1. Tiền 25.035 25.900 47.218 52.963 43.087
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.055 2.167 2.252 2.336 2.447
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.055 2.167 2.252 2.336 2.447
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.589 10.578 13.292 7.648 12.493
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29.963 22.175 21.579 23.228 27.989
2. Trả trước cho người bán 13.194 8.070 12.091 4.710 5.136
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.582 4.572 3.829 3.457 2.882
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22.150 -24.238 -24.206 -23.748 -23.514
IV. Tổng hàng tồn kho 165.179 151.926 129.080 199.259 185.215
1. Hàng tồn kho 165.179 157.102 136.858 207.387 193.912
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -5.176 -7.778 -8.127 -8.697
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.306 0 1.193 5.663 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.306 0 1.193 1.011 150
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 4.653 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 148.429 159.628 133.093 109.098 88.534
I. Các khoản phải thu dài hạn 498 1.173 1.092 986 1.027
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 498 1.173 1.092 986 1.027
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 137.931 148.597 122.560 99.023 78.205
1. Tài sản cố định hữu hình 123.784 110.291 93.382 77.204 62.807
- Nguyên giá 392.133 388.282 376.311 364.103 365.168
- Giá trị hao mòn lũy kế -268.348 -277.992 -282.928 -286.900 -302.361
2. Tài sản cố định thuê tài chính 14.146 38.306 29.178 0 15.398
- Nguyên giá 26.145 46.098 45.495 0 40.725
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.998 -7.793 -16.317 0 -25.327
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 21.820 0
- Nguyên giá 0 0 0 45.793 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -23.973 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10.000 9.859 9.183 9.069 9.069
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.000 9.000 9.000 9.000 9.000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -141 -817 -931 -931
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 258 20 233
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 258 20 233
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 367.592 350.198 326.127 376.967 331.926
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 281.243 261.950 236.237 285.592 247.737
I. Nợ ngắn hạn 273.153 238.221 220.717 275.526 242.798
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 155.546 140.386 140.545 178.260 178.446
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 94.131 72.404 52.089 72.939 43.438
4. Người mua trả tiền trước 8 8 1.782 8 8
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17.049 11.855 4.727 2.618 2.333
6. Phải trả người lao động 174 2.694 10.622 11.711 8.620
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.093 6.854 4.897 3.115 2.980
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 439 1.319 1.319 1.336 1.336
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.586 1.949 4.067 3.976 4.148
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 1.488
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 127 752 669 1.562 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.090 23.730 15.521 10.066 4.938
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.045 1.043 1.042 1.041 1.037
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.045 18.840 11.950 7.129 3.342
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 3.847 2.528 1.896 559
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 86.349 88.248 89.890 91.375 84.189
I. Vốn chủ sở hữu 86.349 88.248 89.890 91.375 84.189
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 69.898 69.898 69.898 69.898 69.898
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.065 5.681 7.560 8.957 9.870
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.385 12.669 12.432 12.521 4.421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 2.855 2.940 2.855 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 15.385 9.815 9.492 9.666 4.421
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 367.592 350.198 326.127 376.967 331.926