I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
328.225
|
387.167
|
358.307
|
427.887
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-254.508
|
-313.672
|
-290.126
|
-339.925
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-25.097
|
-24.769
|
-25.290
|
-34.507
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20.816
|
-22.852
|
-20.451
|
-7.460
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-400
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.066
|
922
|
1.985
|
695
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-22.691
|
-6.249
|
-2.605
|
-4.603
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.780
|
20.546
|
21.821
|
42.087
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.732
|
-875
|
-2.914
|
-18.278
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
550
|
0
|
1.355
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-9.000
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
134
|
154
|
166
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.704
|
-9.190
|
-2.760
|
-16.757
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
268.074
|
316.839
|
237.626
|
253.411
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-278.479
|
-329.230
|
-249.703
|
-282.552
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
-1.885
|
-1.639
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
-1.639
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.404
|
-14.275
|
-13.716
|
-30.779
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.329
|
-2.920
|
5.345
|
-5.450
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
20.528
|
3.791
|
877
|
6.216
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-306
|
5
|
-7
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.892
|
877
|
6.215
|
768
|