1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
593.122
|
588.337
|
576.574
|
641.249
|
578.725
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4.391
|
6.000
|
8.778
|
3.504
|
2.274
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
588.731
|
582.338
|
567.796
|
637.745
|
576.451
|
4. Giá vốn hàng bán
|
517.423
|
522.663
|
508.128
|
584.481
|
537.298
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
71.308
|
59.675
|
59.668
|
53.264
|
39.153
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
332
|
235
|
91
|
368
|
3.772
|
7. Chi phí tài chính
|
13.316
|
13.559
|
11.069
|
10.659
|
14.693
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.942
|
13.008
|
10.247
|
9.072
|
13.869
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.331
|
9.135
|
9.540
|
7.055
|
5.787
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.492
|
23.043
|
22.705
|
26.797
|
20.093
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
30.502
|
14.173
|
16.445
|
9.121
|
2.352
|
12. Thu nhập khác
|
2.962
|
1.664
|
2.426
|
5.248
|
3.554
|
13. Chi phí khác
|
11.450
|
3.051
|
6.866
|
1.806
|
758
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-8.488
|
-1.387
|
-4.440
|
3.443
|
2.796
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
22.014
|
12.786
|
12.005
|
12.564
|
5.148
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.628
|
2.971
|
2.513
|
2.898
|
726
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.628
|
2.971
|
2.513
|
2.898
|
726
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.385
|
9.815
|
9.492
|
9.666
|
4.421
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.385
|
9.815
|
9.492
|
9.666
|
4.421
|