Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22.014 12.786 12.005 12.564 5.148
2. Điều chỉnh cho các khoản 42.849 45.663 39.761 34.907 33.243
- Khấu hao TSCĐ 19.998 26.248 26.275 26.251 22.743
- Các khoản dự phòng 0 7.406 3.246 5 335
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 260 46 85 -240 139
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -332 -1.045 -91 -181 -3.843
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 12.942 13.008 10.247 9.072 13.869
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 9.983 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 64.863 58.449 51.767 47.471 38.391
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17.431 11.842 -2.604 1.557 3.762
- Tăng, giảm hàng tồn kho -19.148 8.077 20.244 -70.529 13.475
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -372 -16.770 -15.180 12.887 -32.349
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.027 1.306 -1.451 420 647
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13.546 -12.949 -10.167 -8.941 -12.734
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.279 -6.628 -4.808 -923 -3.233
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 100 300 100 0 200
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -198 -601 -1.129 -348 -1.446
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.016 43.026 36.772 -18.406 6.713
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -14.759 -17.434 -1.828 -2.399 -3.874
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 490 6.621 538 102
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2.000 -113 -84 -84
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 236 196 94 105 3.629
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -16.032 -10.729 -1.818 -1.840 -143
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 554.152 506.524 470.756 599.276 526.385
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -539.195 -525.575 -470.376 -559.401 -526.197
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6.432 -5.477 -7.111 -6.980 -6.279
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.030 -6.904 -6.904 -6.904 -10.357
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5.495 -31.432 -13.635 25.991 -16.447
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.479 865 21.319 5.745 -9.876
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22.556 25.035 25.900 47.218 52.963
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 25.035 25.900 47.218 52.963 43.087