1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94.647
|
238.692
|
205.722
|
126.421
|
224.332
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
94.647
|
238.692
|
205.722
|
126.421
|
224.332
|
4. Giá vốn hàng bán
|
72.519
|
210.397
|
179.942
|
115.849
|
212.383
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.128
|
28.294
|
25.781
|
10.572
|
11.948
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
171
|
156
|
897
|
135
|
2.307
|
7. Chi phí tài chính
|
8.167
|
6.530
|
7.746
|
6.659
|
7.008
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.384
|
4.185
|
5.390
|
5.502
|
6.517
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
-1.475
|
-1.578
|
-1.451
|
-2.903
|
9. Chi phí bán hàng
|
416
|
1.322
|
1.308
|
1.853
|
1.228
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.774
|
15.063
|
3.400
|
9.662
|
-4.640
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.942
|
4.060
|
12.645
|
-8.920
|
7.757
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
79
|
5.285
|
1
|
3.000
|
13. Chi phí khác
|
80
|
128
|
90
|
42
|
2.347
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-80
|
-48
|
5.195
|
-41
|
653
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.862
|
4.012
|
17.841
|
-8.961
|
8.410
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
9
|
-9
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
9
|
-9
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7.862
|
4.002
|
17.850
|
-8.961
|
8.410
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.576
|
72
|
15
|
60
|
86
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.287
|
3.930
|
17.835
|
-9.021
|
8.324
|