Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 92.139 77.198 101.479 79.720 84.010
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12.673 3.921 31.809 14.512 20.037
1. Tiền 12.673 3.921 31.809 14.512 20.037
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40.439 35.036 34.535 30.435 30.117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32.735 28.736 28.900 25.868 25.456
2. Trả trước cho người bán 2.227 2.168 2.400 1.872 1.843
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.735 12.391 11.493 11.015 13.302
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.258 -8.258 -8.258 -8.320 -10.485
IV. Tổng hàng tồn kho 11.674 13.086 12.358 13.267 12.499
1. Hàng tồn kho 13.746 15.158 14.430 15.415 14.647
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.072 -2.072 -2.072 -2.148 -2.148
V. Tài sản ngắn hạn khác 27.353 25.155 22.776 21.506 21.357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 527 385 209 230 228
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 26.826 24.760 22.557 21.271 19.607
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 9 10 5 1.522
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 820.751 804.477 793.486 786.053 776.526
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 232.983 710.039 699.136 691.181 678.488
1. Tài sản cố định hữu hình 232.731 708.616 697.775 689.913 677.274
- Nguyên giá 593.579 1.086.460 1.087.647 1.091.158 1.091.149
- Giá trị hao mòn lũy kế -360.849 -377.844 -389.871 -401.245 -413.875
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 252 1.422 1.360 1.268 1.213
- Nguyên giá 553 1.825 1.825 1.825 1.825
- Giá trị hao mòn lũy kế -301 -403 -465 -557 -612
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 496.153 2.772 2.636 1.674 4.936
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 496.153 2.772 2.636 1.674 4.936
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84.147 84.377 84.626 84.695 84.815
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 84.147 84.377 84.626 84.695 84.815
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.469 7.290 7.088 8.503 8.288
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.467 7.288 7.086 8.501 8.288
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2 2 2 2 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 912.890 881.676 894.964 865.773 860.535
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 684.861 659.687 669.884 649.040 642.320
I. Nợ ngắn hạn 184.859 187.994 181.994 183.000 176.169
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 28.700 39.263 23.043 36.647 36.299
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 92.940 84.903 82.398 82.487 80.320
4. Người mua trả tiền trước 3.380 1.979 2.133 2.234 2.230
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.441 4.676 6.940 4.502 413
6. Phải trả người lao động 6.130 10.187 11.295 13.818 6.854
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 14.925 8.584 16.616 7.736 15.935
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 34.085 36.162 37.394 33.409 32.258
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.256 2.239 2.175 2.166 1.859
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 500.002 471.694 487.890 466.040 466.151
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 499.513 471.204 487.401 465.551 465.551
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 489 489 489 489 600
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 228.029 221.989 225.081 216.733 218.216
I. Vốn chủ sở hữu 228.029 221.989 225.081 216.733 218.216
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 160.000 160.000 160.000 160.000 160.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 109.463 109.463 109.463 109.463 109.463
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 27.620 27.620 27.620 27.620 27.620
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -69.054 -75.095 -72.003 -80.351 -78.868
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -73.679 -73.679 -73.679 -73.679 -79.887
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.625 -1.416 1.676 -6.672 1.019
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 912.890 881.676 894.964 865.773 860.535