Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 88.412 79.857 87.978 85.981 87.893
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.611 5.665 10.819 17.827 9.756
1. Tiền 5.611 5.665 10.819 17.827 9.756
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 78.106 69.693 71.821 64.530 72.144
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34.015 32.669 37.153 32.451 37.859
2. Trả trước cho người bán 337 851 993 4.692 3.137
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 44.304 36.723 34.224 27.937 31.697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -549 -549 -549 -549 -549
IV. Tổng hàng tồn kho 252 463 253 428 561
1. Hàng tồn kho 252 463 253 428 561
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.443 4.037 5.085 3.196 5.432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.443 4.037 4.580 3.196 5.432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 505 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 77.294 84.711 98.569 97.915 102.508
I. Các khoản phải thu dài hạn 211 211 331 851 851
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 211 211 331 851 851
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69.364 73.488 81.952 92.803 99.106
1. Tài sản cố định hữu hình 69.281 73.411 81.881 92.738 99.047
- Nguyên giá 135.032 143.083 153.546 169.239 180.539
- Giá trị hao mòn lũy kế -65.751 -69.672 -71.664 -76.501 -81.492
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 83 77 71 65 59
- Nguyên giá 142 142 142 142 142
- Giá trị hao mòn lũy kế -59 -65 -71 -77 -83
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7.006 10.333 15.720 3.826 2.206
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.006 10.333 15.720 3.826 2.206
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 713 679 566 435 345
1. Chi phí trả trước dài hạn 713 679 566 435 345
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 165.706 164.568 186.548 183.897 190.401
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 89.805 83.552 99.550 92.989 64.661
I. Nợ ngắn hạn 86.866 80.357 96.652 90.389 57.183
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33.261 23.725 21.423 10.060 8.472
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.141 51.147 68.002 72.661 43.079
4. Người mua trả tiền trước 8 202 89 87 721
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.861 3.275 2.757 3.460 2.203
6. Phải trả người lao động 0 0 298 10 777
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9 155 1.604 370 1.211
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.320 1.034 921 913 721
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 266 817 1.557 2.827 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.939 3.196 2.898 2.600 7.477
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.939 3.196 2.898 2.600 7.477
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 75.901 81.015 86.998 90.908 125.740
I. Vốn chủ sở hữu 75.901 81.015 86.998 90.908 125.740
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 54.950 54.950 60.445 60.445 83.708
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 6.819
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.951 26.065 26.553 30.463 35.213
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.798 15.798 15.798 15.798 30.013
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.153 10.267 10.755 14.665 5.200
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 165.706 164.568 186.548 183.897 190.401