1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35.535
|
120.557
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1.356
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
35.535
|
119.201
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.738
|
111.221
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.796
|
7.980
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
1.555
|
2.417
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.555
|
2.417
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.644
|
3.486
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
599
|
2.082
|
12. Thu nhập khác
|
947
|
73
|
13. Chi phí khác
|
878
|
1.400
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
68
|
-1.327
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
667
|
755
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
133
|
151
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
133
|
151
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
534
|
604
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
534
|
604
|