Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94.831 93.543 95.091 51.402 10.371
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 94.831 93.543 95.091 51.402 10.371
4. Giá vốn hàng bán 83.136 80.040 83.433 48.928 7.423
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.695 13.504 11.657 2.474 2.949
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.636 816 825 184 4
7. Chi phí tài chính 3.869 3.496 2.194 6.048 943
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.837 3.798 2.183 1.264 943
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 271 863 225 -27 25
9. Chi phí bán hàng 1.987 687 166 66 35
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.209 9.238 8.933 22.605 7.522
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 538 1.761 1.414 -26.088 -5.522
12. Thu nhập khác 402 555 0 85 50.808
13. Chi phí khác 93 1.087 671 1.746 50.550
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 309 -532 -671 -1.661 258
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 847 1.230 743 -27.749 -5.264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 65 76 81 16 472
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 65 76 81 16 472
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 782 1.154 663 -27.765 -5.736
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 129 53 -365 27 -8
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 654 1.101 1.028 -27.792 -5.728