I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
847
|
1.230
|
743
|
-27.749
|
-5.264
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2.121
|
-3.952
|
3.821
|
17.200
|
1.277
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.761
|
1.496
|
1.579
|
1.240
|
333
|
- Các khoản dự phòng
|
475
|
-8.558
|
58
|
14.958
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
1
|
0
|
-263
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.951
|
-690
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.837
|
3.798
|
2.183
|
1.264
|
943
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.968
|
-2.723
|
4.564
|
-10.549
|
-3.987
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10.313
|
28.155
|
1.700
|
16.107
|
1.812
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21.430
|
-2.411
|
-5.497
|
223
|
17.157
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26.435
|
-10.697
|
3.105
|
6.797
|
-19.607
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.552
|
-612
|
188
|
225
|
32
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.549
|
-3.798
|
-2.183
|
-1.264
|
-943
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-339
|
0
|
-255
|
-28
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-213
|
-50
|
0
|
-642
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.676
|
7.702
|
1.570
|
11.511
|
-6.178
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-650
|
-1.167
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
987
|
0
|
0
|
382
|
21.374
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
3.884
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
697
|
816
|
0
|
263
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
4.917
|
-351
|
0
|
645
|
21.374
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
79.614
|
90.929
|
56.319
|
25.767
|
8.312
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76.428
|
-98.673
|
-38.242
|
-46.652
|
-22.480
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-14.051
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-69
|
-852
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.117
|
-8.596
|
4.025
|
-20.885
|
-14.168
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.358
|
-1.245
|
5.595
|
-8.729
|
1.028
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.533
|
6.891
|
4.100
|
9.454
|
724
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6.891
|
5.646
|
9.695
|
724
|
1.752
|