Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 155.327 168.567 178.035 153.551 144.737
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 155.327 168.567 178.035 153.551 144.737
4. Giá vốn hàng bán 64.376 68.551 79.642 75.066 63.184
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 90.951 100.016 98.393 78.484 81.553
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11 3 49 109 4
7. Chi phí tài chính 59.900 56.421 49.965 48.928 37.953
-Trong đó: Chi phí lãi vay 56.166 56.421 49.965 48.928 37.953
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.352 4.184 4.864 6.665 4.926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26.711 39.414 43.613 23.000 38.678
12. Thu nhập khác 660 0 1
13. Chi phí khác 310 6.876 422 4.757 505
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -310 -6.216 -422 -4.756 -505
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26.401 33.197 43.191 18.243 38.174
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.823 3.237 2.986 3.394 2.805
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.823 3.237 2.986 3.394 2.805
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.578 29.961 40.205 14.849 35.369
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.578 29.961 40.205 14.849 35.369