1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
155.327
|
168.567
|
178.035
|
153.551
|
144.737
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
155.327
|
168.567
|
178.035
|
153.551
|
144.737
|
4. Giá vốn hàng bán
|
64.376
|
68.551
|
79.642
|
75.066
|
63.184
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
90.951
|
100.016
|
98.393
|
78.484
|
81.553
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
3
|
49
|
109
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
59.900
|
56.421
|
49.965
|
48.928
|
37.953
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
56.166
|
56.421
|
49.965
|
48.928
|
37.953
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.352
|
4.184
|
4.864
|
6.665
|
4.926
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
26.711
|
39.414
|
43.613
|
23.000
|
38.678
|
12. Thu nhập khác
|
|
660
|
0
|
1
|
|
13. Chi phí khác
|
310
|
6.876
|
422
|
4.757
|
505
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-310
|
-6.216
|
-422
|
-4.756
|
-505
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.401
|
33.197
|
43.191
|
18.243
|
38.174
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.823
|
3.237
|
2.986
|
3.394
|
2.805
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.823
|
3.237
|
2.986
|
3.394
|
2.805
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
23.578
|
29.961
|
40.205
|
14.849
|
35.369
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
23.578
|
29.961
|
40.205
|
14.849
|
35.369
|