I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.401
|
33.197
|
43.191
|
18.243
|
38.174
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
107.591
|
107.854
|
101.353
|
100.254
|
89.381
|
- Khấu hao TSCĐ
|
51.436
|
51.436
|
51.436
|
51.434
|
51.432
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11
|
-3
|
-49
|
-109
|
-4
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
56.166
|
56.421
|
49.965
|
48.928
|
37.953
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
133.992
|
141.052
|
144.544
|
118.497
|
127.554
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-52.484
|
60.291
|
-66.068
|
-15.550
|
-12.463
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-263.742
|
-10.281
|
-14.142
|
-16.978
|
488
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
987
|
489
|
-186
|
129
|
-580
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-41.561
|
-71.865
|
-36.695
|
-55.025
|
-45.126
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-12.700
|
0
|
-2.123
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
-3.586
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-235.508
|
119.685
|
25.330
|
27.487
|
69.872
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
-432
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
200
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11
|
3
|
49
|
109
|
4
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11
|
3
|
49
|
309
|
-428
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
269.942
|
21.816
|
18.241
|
12.677
|
30.955
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-87.751
|
-169.631
|
-10.922
|
-70.365
|
-97.724
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
182.191
|
-147.815
|
7.320
|
-57.688
|
-66.769
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-53.306
|
-28.126
|
32.699
|
-29.892
|
2.675
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
82.533
|
29.227
|
1.100
|
33.800
|
3.907
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.227
|
1.100
|
33.800
|
3.907
|
6.583
|