TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.208.140
|
1.231.215
|
1.067.551
|
1.212.106
|
1.201.083
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.538
|
3.079
|
2.787
|
1.480
|
1.094
|
1. Tiền
|
6.538
|
3.079
|
2.787
|
1.480
|
1.094
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
476
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
476
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.028.658
|
1.057.217
|
896.481
|
1.053.097
|
1.042.677
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
884.370
|
899.968
|
738.141
|
753.532
|
754.078
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.087
|
3.048
|
4.139
|
107.365
|
115.399
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
142.037
|
155.037
|
155.037
|
193.037
|
174.037
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-836
|
-836
|
-836
|
-836
|
-836
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
170.758
|
166.984
|
166.314
|
156.036
|
155.396
|
1. Hàng tồn kho
|
170.758
|
166.984
|
166.314
|
156.036
|
155.396
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.710
|
3.935
|
1.970
|
1.493
|
1.914
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
139
|
188
|
110
|
52
|
52
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.550
|
3.724
|
1.837
|
1.418
|
1.840
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
22
|
22
|
22
|
22
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
736.925
|
762.841
|
748.442
|
764.108
|
774.853
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
90.000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30.722
|
31.354
|
30.702
|
30.053
|
29.539
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
30.722
|
31.354
|
30.702
|
30.053
|
29.539
|
- Nguyên giá
|
45.662
|
46.950
|
46.950
|
46.950
|
46.950
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-14.940
|
-15.596
|
-16.248
|
-16.897
|
-17.411
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
355.787
|
381.626
|
366.882
|
383.883
|
395.192
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
121.367
|
121.394
|
121.400
|
121.400
|
121.400
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
234.420
|
260.232
|
245.482
|
262.483
|
273.793
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
257.160
|
257.160
|
257.160
|
257.160
|
257.160
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
257.160
|
257.160
|
257.160
|
257.160
|
257.160
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.257
|
2.701
|
3.698
|
3.012
|
2.962
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.257
|
2.701
|
3.698
|
3.012
|
2.962
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.945.065
|
1.994.056
|
1.815.993
|
1.976.214
|
1.975.936
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
893.260
|
942.829
|
765.073
|
925.514
|
925.595
|
I. Nợ ngắn hạn
|
772.843
|
817.522
|
640.144
|
793.960
|
781.018
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
65.510
|
55.523
|
538.326
|
55.523
|
55.522
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
482.079
|
537.042
|
0
|
559.762
|
545.038
|
4. Người mua trả tiền trước
|
218.241
|
217.668
|
45.092
|
52.141
|
54.785
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.232
|
1.232
|
813
|
606
|
606
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
653
|
1.026
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.219
|
4.471
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.555
|
1.578
|
422
|
125.268
|
124.034
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7
|
7
|
7
|
7
|
7
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
120.416
|
125.308
|
124.929
|
131.554
|
144.576
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
120.416
|
125.308
|
124.929
|
131.554
|
144.576
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.051.806
|
1.051.226
|
1.050.920
|
1.050.700
|
1.050.341
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.051.806
|
1.051.226
|
1.050.920
|
1.050.700
|
1.050.341
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.015.096
|
1.015.096
|
1.015.096
|
1.015.096
|
1.015.096
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.850
|
3.850
|
3.850
|
3.850
|
3.850
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3.939
|
3.939
|
3.939
|
3.939
|
3.939
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.808
|
1.808
|
1.808
|
1.808
|
1.808
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.112
|
26.533
|
26.227
|
26.007
|
25.648
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27.651
|
27.651
|
27.651
|
27.651
|
26.007
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-539
|
-1.118
|
-1.424
|
-1.644
|
-359
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.945.065
|
1.994.056
|
1.815.993
|
1.976.214
|
1.975.936
|