Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.208.140 1.231.215 1.067.551 1.212.106 1.201.083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.538 3.079 2.787 1.480 1.094
1. Tiền 6.538 3.079 2.787 1.480 1.094
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 476 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 476 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.028.658 1.057.217 896.481 1.053.097 1.042.677
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 884.370 899.968 738.141 753.532 754.078
2. Trả trước cho người bán 3.087 3.048 4.139 107.365 115.399
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 142.037 155.037 155.037 193.037 174.037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -836 -836 -836 -836 -836
IV. Tổng hàng tồn kho 170.758 166.984 166.314 156.036 155.396
1. Hàng tồn kho 170.758 166.984 166.314 156.036 155.396
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.710 3.935 1.970 1.493 1.914
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 139 188 110 52 52
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.550 3.724 1.837 1.418 1.840
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22 22 22 22 22
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 736.925 762.841 748.442 764.108 774.853
I. Các khoản phải thu dài hạn 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 90.000 90.000 90.000 90.000 90.000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 30.722 31.354 30.702 30.053 29.539
1. Tài sản cố định hữu hình 30.722 31.354 30.702 30.053 29.539
- Nguyên giá 45.662 46.950 46.950 46.950 46.950
- Giá trị hao mòn lũy kế -14.940 -15.596 -16.248 -16.897 -17.411
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 355.787 381.626 366.882 383.883 395.192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 121.367 121.394 121.400 121.400 121.400
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 234.420 260.232 245.482 262.483 273.793
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 257.160 257.160 257.160 257.160 257.160
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 257.160 257.160 257.160 257.160 257.160
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.257 2.701 3.698 3.012 2.962
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.257 2.701 3.698 3.012 2.962
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.945.065 1.994.056 1.815.993 1.976.214 1.975.936
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 893.260 942.829 765.073 925.514 925.595
I. Nợ ngắn hạn 772.843 817.522 640.144 793.960 781.018
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65.510 55.523 538.326 55.523 55.522
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 482.079 537.042 0 559.762 545.038
4. Người mua trả tiền trước 218.241 217.668 45.092 52.141 54.785
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.232 1.232 813 606 606
6. Phải trả người lao động 0 0 0 653 1.026
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.219 4.471 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.555 1.578 422 125.268 124.034
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7 7 7 7 7
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 120.416 125.308 124.929 131.554 144.576
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 120.416 125.308 124.929 131.554 144.576
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.051.806 1.051.226 1.050.920 1.050.700 1.050.341
I. Vốn chủ sở hữu 1.051.806 1.051.226 1.050.920 1.050.700 1.050.341
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.015.096 1.015.096 1.015.096 1.015.096 1.015.096
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.850 3.850 3.850 3.850 3.850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3.939 3.939 3.939 3.939 3.939
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.808 1.808 1.808 1.808 1.808
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27.112 26.533 26.227 26.007 25.648
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27.651 27.651 27.651 27.651 26.007
- LNST chưa phân phối kỳ này -539 -1.118 -1.424 -1.644 -359
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.945.065 1.994.056 1.815.993 1.976.214 1.975.936