I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
27.446
|
68.101
|
30.762
|
36.416
|
102.876
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-11.433
|
-64.469
|
-44.402
|
-21.382
|
-120.929
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.773
|
-3.714
|
-2.741
|
-5.036
|
-9.660
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-805
|
-1.593
|
-1.132
|
-1.109
|
-1.216
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.480
|
-1
|
0
|
-1.116
|
-100
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
330
|
-293
|
122
|
43.318
|
4.528
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.836
|
-279
|
-1.096
|
-5.074
|
-11.705
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.449
|
-2.247
|
-18.486
|
46.016
|
-36.205
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-2.717
|
-2.220
|
-7.600
|
-15.021
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.450
|
0
|
-27.330
|
-1.702
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
12.450
|
0
|
25.109
|
14.606
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
578
|
52
|
697
|
22
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
-2.140
|
-4.390
|
6.000
|
-14.999
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
35.000
|
0
|
29.476
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
10.184
|
7.028
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.734
|
-6.158
|
-18.374
|
-12.731
|
-7.088
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.734
|
4.026
|
23.654
|
-12.731
|
22.387
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.716
|
-361
|
779
|
39.285
|
-28.816
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.269
|
2.986
|
2.625
|
3.404
|
48.530
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.986
|
2.625
|
3.404
|
42.689
|
19.714
|