1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20.882
|
37.545
|
24.137
|
31.278
|
8.021
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
76
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
20.882
|
37.469
|
24.137
|
31.278
|
8.021
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.806
|
34.053
|
21.289
|
27.928
|
5.139
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.076
|
3.415
|
2.848
|
3.350
|
2.882
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
993
|
24
|
0
|
0
|
26
|
7. Chi phí tài chính
|
6.588
|
1.299
|
834
|
1.067
|
1.069
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.588
|
1.299
|
834
|
1.067
|
1.069
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
563
|
265
|
136
|
352
|
494
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.417
|
2.450
|
2.070
|
2.142
|
1.705
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-500
|
-574
|
-193
|
-211
|
-359
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
39
|
5
|
114
|
8
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-39
|
-5
|
-114
|
-8
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-539
|
-579
|
-306
|
-220
|
-359
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-539
|
-579
|
-306
|
-220
|
-359
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-539
|
-579
|
-306
|
-220
|
-359
|