Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 400.154 310.744 560.771 452.398 261.395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.721 929 429 6.636 355
1. Tiền 1.721 929 429 6.636 355
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 360.199 272.061 382.104 357.622 121.296
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 358.276 271.941 381.871 357.106 120.900
2. Trả trước cho người bán 1.852 5 54 403 287
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 246 289 353 287 283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -174 -174 -174 -174 -174
IV. Tổng hàng tồn kho 37.557 36.900 165.786 86.148 134.089
1. Hàng tồn kho 37.557 36.900 165.786 86.148 134.089
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 676 854 12.451 1.991 5.655
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 676 854 1.178 1.991 1.048
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 11.273 0 4.607
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 775.475 768.868 757.676 741.072 724.761
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 750.465 744.105 731.838 717.199 703.126
1. Tài sản cố định hữu hình 750.452 744.098 731.838 717.199 703.126
- Nguyên giá 1.258.722 1.258.722 1.258.722 1.258.722 1.258.722
- Giá trị hao mòn lũy kế -508.270 -514.624 -526.884 -541.524 -555.596
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 13 7 0 0 0
- Nguyên giá 246 246 246 246 246
- Giá trị hao mòn lũy kế -233 -239 -246 -246 -246
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25.010 24.764 25.837 23.873 21.635
1. Chi phí trả trước dài hạn 25.010 24.764 25.837 23.873 21.635
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.175.629 1.079.612 1.318.446 1.193.469 986.156
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 880.813 795.131 1.031.522 898.732 686.870
I. Nợ ngắn hạn 770.090 655.907 921.799 816.508 630.646
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 318.578 285.369 310.124 322.908 347.344
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 435.497 356.424 593.367 476.441 269.336
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.468 3.094 6.434 5.116 1.181
6. Phải trả người lao động 7.000 5.835 6.965 8.263 6.093
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.175 646 974 510 938
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.071 4.027 3.258 3.270 4.344
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 676 0 1.411
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.300 513 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 110.723 139.223 109.723 82.223 56.223
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 110.723 139.223 109.723 82.223 56.223
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 294.816 284.482 286.924 294.738 299.286
I. Vốn chủ sở hữu 294.816 284.482 286.924 294.738 299.286
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 508.000 508.000 508.000 508.000 508.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -213.184 -223.518 -221.076 -213.262 -208.714
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -216.209 -216.209 -216.209 -216.209 -213.262
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.025 -7.309 -4.866 2.947 4.548
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.175.629 1.079.612 1.318.446 1.193.469 986.156