TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.021.411
|
373.133
|
497.916
|
508.444
|
521.802
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.136
|
216
|
2.038
|
3.596
|
4.433
|
1. Tiền
|
2.136
|
216
|
2.038
|
3.596
|
4.433
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
988.481
|
325.290
|
469.226
|
422.538
|
478.598
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
986.370
|
324.264
|
469.017
|
419.572
|
476.310
|
2. Trả trước cho người bán
|
353
|
876
|
104
|
2.885
|
2.171
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.931
|
323
|
279
|
255
|
291
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-174
|
-174
|
-174
|
-174
|
-174
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26.153
|
44.630
|
25.118
|
75.796
|
37.460
|
1. Hàng tồn kho
|
26.153
|
44.630
|
25.118
|
75.796
|
37.460
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.641
|
2.997
|
1.535
|
6.514
|
1.311
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.641
|
2.997
|
1.535
|
3.771
|
1.311
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
2.743
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.019.646
|
969.852
|
907.021
|
845.866
|
793.385
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
991.829
|
938.277
|
880.183
|
819.473
|
765.540
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
991.705
|
938.179
|
880.112
|
819.427
|
765.521
|
- Nguyên giá
|
1.255.018
|
1.255.161
|
1.258.116
|
1.258.463
|
1.258.722
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-263.313
|
-316.982
|
-378.005
|
-439.036
|
-493.201
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
124
|
98
|
72
|
46
|
20
|
- Nguyên giá
|
246
|
246
|
246
|
246
|
246
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-122
|
-148
|
-174
|
-200
|
-226
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
945
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
945
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
26.872
|
31.575
|
26.837
|
26.393
|
27.845
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
26.872
|
31.575
|
26.837
|
26.393
|
27.845
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.041.058
|
1.342.985
|
1.404.937
|
1.354.311
|
1.315.187
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.804.516
|
1.091.692
|
1.125.121
|
1.065.238
|
1.023.396
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.372.821
|
753.468
|
856.897
|
867.014
|
895.173
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
269.953
|
274.570
|
318.611
|
298.542
|
309.621
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.028.772
|
426.179
|
526.194
|
554.792
|
569.745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.803
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.827
|
2.701
|
1.078
|
1.625
|
2.499
|
6. Phải trả người lao động
|
8.607
|
5.295
|
5.215
|
8.393
|
9.520
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.419
|
1.289
|
885
|
534
|
620
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
53.440
|
43.434
|
4.914
|
3.128
|
3.168
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
431.695
|
338.223
|
268.223
|
198.223
|
128.223
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
33.472
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
398.223
|
338.223
|
268.223
|
198.223
|
128.223
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
236.542
|
251.294
|
279.816
|
289.073
|
291.791
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
236.542
|
251.294
|
279.816
|
289.073
|
291.791
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
508.000
|
508.000
|
508.000
|
508.000
|
508.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-271.458
|
-256.706
|
-228.184
|
-218.927
|
-216.209
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-277.552
|
-271.458
|
-256.706
|
-227.836
|
-218.927
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.094
|
14.752
|
28.522
|
8.909
|
2.718
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.041.058
|
1.342.985
|
1.404.937
|
1.354.311
|
1.315.187
|