1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.468.362
|
454.926
|
1.005.149
|
1.243.191
|
1.215.645
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.468.362
|
454.926
|
1.005.149
|
1.243.191
|
1.215.645
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.450.635
|
451.198
|
988.705
|
1.221.643
|
1.197.870
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.726
|
3.727
|
16.444
|
21.548
|
17.775
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2
|
1
|
0
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
10.606
|
9.901
|
10.108
|
8.838
|
8.743
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.569
|
9.864
|
10.071
|
8.803
|
8.709
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
68
|
28
|
38
|
51
|
54
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.864
|
2.331
|
2.683
|
3.158
|
3.250
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.191
|
-8.532
|
3.615
|
9.501
|
5.729
|
12. Thu nhập khác
|
4
|
600
|
15
|
4
|
|
13. Chi phí khác
|
3
|
3.092
|
0
|
3
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1
|
-2.492
|
15
|
1
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.192
|
-11.024
|
3.630
|
9.502
|
5.729
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.167
|
-690
|
1.188
|
1.689
|
1.181
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.167
|
-690
|
1.188
|
1.689
|
1.181
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.025
|
-10.334
|
2.443
|
7.813
|
4.548
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.025
|
-10.334
|
2.443
|
7.813
|
4.548
|