Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.468.362 454.926 1.005.149 1.243.191 1.215.645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.468.362 454.926 1.005.149 1.243.191 1.215.645
4. Giá vốn hàng bán 1.450.635 451.198 988.705 1.221.643 1.197.870
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.726 3.727 16.444 21.548 17.775
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 1 0 1 1
7. Chi phí tài chính 10.606 9.901 10.108 8.838 8.743
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.569 9.864 10.071 8.803 8.709
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 68 28 38 51 54
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.864 2.331 2.683 3.158 3.250
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.191 -8.532 3.615 9.501 5.729
12. Thu nhập khác 4 600 15 4
13. Chi phí khác 3 3.092 0 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1 -2.492 15 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.192 -11.024 3.630 9.502 5.729
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.167 -690 1.188 1.689 1.181
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.167 -690 1.188 1.689 1.181
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.025 -10.334 2.443 7.813 4.548
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.025 -10.334 2.443 7.813 4.548