Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4.192 -11.024 3.630 9.502 5.729
2. Điều chỉnh cho các khoản 26.943 15.436 22.501 22.766 24.191
- Khấu hao TSCĐ 15.075 6.360 12.266 14.640 14.072
- Các khoản dự phòng 1.300 -787 163 -676 1.411
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2 -1 0 -1 -1
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 10.569 9.864 10.071 8.803 8.709
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31.135 4.412 26.131 32.269 29.921
- Tăng, giảm các khoản phải thu 118.398 88.138 -121.316 35.755 231.720
- Tăng, giảm hàng tồn kho -97 657 -128.886 79.637 -47.941
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -135.559 -79.034 239.457 -118.778 -209.813
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.470 69 -1.398 1.152 3.181
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -10.083 -10.326 -9.743 -9.113 -8.433
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.435 0 -3.354
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 5.830 3.915 4.246 20.922 -4.718
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 1 0 1 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 2 1 0 1 1
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 123.854 178.849 221.982 106.423 177.763
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -132.397 -183.558 -226.727 -121.139 -179.327
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8.543 -4.709 -4.745 -14.716 -1.564
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.711 -793 -499 6.207 -6.281
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4.433 1.721 929 429 6.636
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.721 929 429 6.636 355