Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 139 131 0 495 145
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 139 131 0 495 145
4. Giá vốn hàng bán 528 528 0 0 11.444
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -390 -397 0 495 -11.299
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 1 2 4 10
7. Chi phí tài chính 3.684 3.661 3.745 3.672 3.617
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.684 3.661 3.745 3.672 3.617
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 462 781 566 12.185 1.063
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.535 -4.838 -4.309 -15.359 -15.969
12. Thu nhập khác 0 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 88 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 -88 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.535 -4.838 -4.309 -15.446 -15.969
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.535 -4.838 -4.309 -15.446 -15.969
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.535 -4.838 -4.309 -15.446 -15.969