Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163,647 187,394 232,392 248,950 223,800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 163,647 187,394 232,392 248,950 223,800
4. Giá vốn hàng bán 131,140 163,446 169,968 197,847 160,692
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32,507 23,948 62,423 51,103 63,107
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,258 2,114 2,331 1,657 2,853
7. Chi phí tài chính 3,293 3,271 2,986 2,644 2,386
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3,293 3,271 2,986 2,644 2,386
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 6,909 5,951 12,284 4,225 9,567
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,171 4,559 4,498 6,047 4,324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 22,392 12,281 44,985 39,845 49,683
12. Thu nhập khác 110 0 718 1,173
13. Chi phí khác 36 40 0 1,052 1,156
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -36 70 0 -334 16
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 22,356 12,352 44,985 39,511 49,699
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,278 1,303 4,499 5,213 9,940
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 144
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2,278 1,303 4,499 5,357 9,940
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20,078 11,049 40,487 34,154 39,759
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20,078 11,049 40,487 34,154 39,759