Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 713.957 784.196 939.974 1.142.275 1.234.531
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.421 32.234 32.229 26.360 38.229
1. Tiền 31.421 22.234 32.229 26.360 37.679
2. Các khoản tương đương tiền 0 10.000 0 0 550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26.159 10.900 7.900 88.690 114.390
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.159 10.900 7.900 88.690 114.390
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 528.389 661.347 615.555 635.349 661.139
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 497.578 522.455 532.384 550.205 557.035
2. Trả trước cho người bán 10.301 40.350 40.258 30.728 26.414
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 94.433 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.527 9.858 51.830 64.956 88.222
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.018 -5.749 -8.916 -10.540 -10.531
IV. Tổng hàng tồn kho 118.630 77.565 275.556 379.547 411.864
1. Hàng tồn kho 118.630 77.565 275.556 379.547 411.864
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9.357 2.150 8.735 12.330 8.908
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.970 2.148 2.734 3.583 3.671
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 2.489 4.717 5.237
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2.387 2 3.512 4.030 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 96.299 82.933 55.992 49.963 50.484
I. Các khoản phải thu dài hạn 442 91 616 677 733
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 442 91 616 677 733
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66.456 52.038 43.153 36.441 32.052
1. Tài sản cố định hữu hình 64.924 50.600 41.749 35.037 24.606
- Nguyên giá 167.775 170.085 176.309 180.615 181.052
- Giá trị hao mòn lũy kế -102.851 -119.485 -134.560 -145.578 -156.446
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 6.042
- Nguyên giá 0 0 0 0 6.347
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -305
3. Tài sản cố định vô hình 1.533 1.438 1.404 1.404 1.404
- Nguyên giá 1.850 1.850 1.850 1.850 1.850
- Giá trị hao mòn lũy kế -317 -412 -446 -446 -446
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 97 787 1.251
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 97 787 1.251
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 162 7.162 162 162 162
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.162 5.162 5.162 5.162 5.162
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -5.000 -5.000 -5.000 -5.000 -5.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 7.000 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29.239 23.641 11.964 11.895 16.286
1. Chi phí trả trước dài hạn 29.239 23.641 11.964 11.895 16.286
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 810.256 867.129 995.966 1.192.238 1.285.015
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 653.822 718.951 845.307 1.040.205 1.013.016
I. Nợ ngắn hạn 650.846 718.656 827.878 1.000.992 1.007.789
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 227.330 287.428 240.320 191.525 266.197
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 272.596 193.251 239.933 281.623 285.952
4. Người mua trả tiền trước 29.234 104.270 73.876 266.958 190.926
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15.199 17.934 20.866 4.016 14.128
6. Phải trả người lao động 35.940 21.375 31.549 46.684 33.400
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 56.558 70.641 103.449 47.941 43.207
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.724 17.275 116.045 159.903 164.504
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10.037 6.279 1.618 1.926 9.235
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 228 202 221 416 240
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.976 295 17.429 39.213 5.227
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.976 295 17.429 39.213 5.227
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 156.434 148.178 150.659 152.034 271.999
I. Vốn chủ sở hữu 156.434 148.178 150.659 152.034 271.999
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.000 120.000 120.000 120.000 240.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.634 6.634 6.634 6.634 6.473
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.136 16.136 16.136 16.136 16.136
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13.663 5.408 7.889 9.263 9.390
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 1.163 733 893 1.085
- LNST chưa phân phối kỳ này 13.663 4.245 7.156 8.370 8.305
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 810.256 867.129 995.966 1.192.238 1.285.015