Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.015.710 826.704 862.843 1.007.772 1.197.807
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.015.710 826.704 862.843 1.007.772 1.197.807
4. Giá vốn hàng bán 909.907 736.772 774.173 914.189 1.099.455
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 105.803 89.932 88.670 93.583 98.352
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.675 1.147 3.918 7.462 7.079
7. Chi phí tài chính 14.495 17.395 17.361 19.073 22.006
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.495 17.395 17.361 19.073 22.006
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 40.789 32.723 34.065 36.155 39.575
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34.969 31.835 30.864 31.127 31.601
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 17.225 9.125 10.298 14.690 12.249
12. Thu nhập khác 674 924 596 579 1.329
13. Chi phí khác 1.741 139 576 2.230 1.594
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.066 785 21 -1.651 -265
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 16.159 9.910 10.319 13.039 11.984
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.113 3.623 3.044 4.748 3.797
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.113 3.623 3.044 4.748 3.797
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.046 6.287 7.275 8.290 8.187
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 14.046 6.287 7.275 8.290 8.187