I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
261.465
|
227.261
|
329.808
|
530.552
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-212.179
|
-141.592
|
-261.259
|
-409.224
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-37.264
|
-33.454
|
-58.255
|
-76.915
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-7.445
|
-11.740
|
-7.489
|
-13.721
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-485
|
-1.184
|
-825
|
-5.304
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
86.842
|
82.038
|
86.449
|
51.239
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-90.300
|
-123.610
|
-73.144
|
-47.386
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
634
|
-2.281
|
15.284
|
29.242
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9.965
|
-4.619
|
-7.311
|
-16.216
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
214
|
237
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
30
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
123
|
111
|
273
|
1.425
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-9.628
|
-4.241
|
-7.038
|
-14.790
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30.110
|
155
|
0
|
19.749
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
227.026
|
147.286
|
264.148
|
331.622
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-240.537
|
-132.110
|
-268.715
|
-334.756
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-982
|
-7.197
|
-6.031
|
-10.060
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15.616
|
8.135
|
-10.598
|
6.554
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.623
|
1.612
|
-2.352
|
21.006
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.508
|
15.131
|
16.743
|
14.391
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.131
|
16.743
|
14.391
|
35.397
|