Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 97.261 78.637 59.445 52.940 57.512
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7.506 24.297 3.887 5.391 9.298
1. Tiền 7.506 9.297 3.887 5.391 8.698
2. Các khoản tương đương tiền 0 15.000 0 0 600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45.000 30.000 40.000 35.000 35.000
1. Chứng khoán kinh doanh 45.000 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 30.000 40.000 35.000 35.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35.648 16.654 11.312 8.563 9.811
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19.299 13.968 8.651 6.039 5.914
2. Trả trước cho người bán 12.979 246 909 891 3.363
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.370 2.440 1.752 1.651 1.626
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -18 -1.091
IV. Tổng hàng tồn kho 2.628 3.156 383 476 259
1. Hàng tồn kho 2.628 3.156 383 476 259
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.479 4.530 3.863 3.510 3.145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 11 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6.479 4.530 3.863 3.479 3.109
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 21 36
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 49.010 46.059 42.291 38.661 37.367
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.050 1.550 1.550 1.550 2.550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.050 1.550 1.550 1.550 2.550
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 21.436 19.128 16.569 14.147 11.801
1. Tài sản cố định hữu hình 21.436 19.128 16.569 14.147 11.801
- Nguyên giá 36.762 37.697 37.697 37.697 37.235
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.326 -18.568 -21.128 -23.549 -25.433
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 85 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 -85 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 85 0 85 85 85
- Giá trị hao mòn lũy kế -85 0 -85 -85 -85
III. Bất động sản đầu tư 26.523 25.380 24.172 22.964 21.756
- Nguyên giá 36.778 36.778 36.778 36.778 36.778
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.254 -11.397 -12.605 -13.814 -15.022
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 1.259
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 1.259
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146.271 124.696 101.735 91.601 94.879
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 79.300 52.529 28.639 20.534 27.329
I. Nợ ngắn hạn 72.779 45.734 22.808 19.163 23.285
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.637 1.555 725 0 750
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.555 11.486 5.507 2.384 3.952
4. Người mua trả tiền trước 10.966 347 1.260 579 3.658
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.203 637 1.132 190 87
6. Phải trả người lao động 1.254 1.896 2.526 1.810 1.105
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.577 2.632 1.003 1.598 1.059
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15.065 10.166 2.184 1.960 3.971
11. Phải trả ngắn hạn khác 21.951 14.254 5.347 7.593 5.759
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.570 2.761 3.125 3.048 2.945
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.521 6.795 5.831 1.371 4.044
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 658 593 652 652 643
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5.863 6.202 5.179 719 3.401
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 66.970 72.167 73.096 71.067 67.550
I. Vốn chủ sở hữu 66.970 72.167 73.096 71.067 67.550
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 30.000 30.000 30.000 30.000 30.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 8.900 8.900 8.900 8.900 8.900
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28.070 33.267 34.196 32.167 28.650
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20.715 24.831 26.023 31.196 28.423
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.356 8.435 8.174 971 226
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146.271 124.696 101.735 91.601 94.879