TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
78.637
|
59.445
|
52.940
|
57.512
|
53.290
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.297
|
3.887
|
5.391
|
9.298
|
31.998
|
1. Tiền
|
9.297
|
3.887
|
5.391
|
8.698
|
2.121
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.000
|
0
|
0
|
600
|
29.877
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
30.000
|
40.000
|
35.000
|
35.000
|
6.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
30.000
|
40.000
|
35.000
|
35.000
|
6.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16.654
|
11.312
|
8.563
|
9.811
|
10.974
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.968
|
8.651
|
6.039
|
5.914
|
7.322
|
2. Trả trước cho người bán
|
246
|
909
|
891
|
3.363
|
2.596
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.440
|
1.752
|
1.651
|
1.626
|
2.316
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-18
|
-1.091
|
-1.260
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.156
|
383
|
476
|
259
|
1.418
|
1. Hàng tồn kho
|
3.156
|
383
|
476
|
259
|
1.418
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.530
|
3.863
|
3.510
|
3.145
|
2.901
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
11
|
0
|
19
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.530
|
3.863
|
3.479
|
3.109
|
2.882
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
21
|
36
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46.059
|
42.291
|
38.661
|
37.367
|
32.704
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
2.550
|
550
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
2.550
|
550
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19.128
|
16.569
|
14.147
|
11.801
|
10.022
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.128
|
16.569
|
14.147
|
11.801
|
10.022
|
- Nguyên giá
|
37.697
|
37.697
|
37.697
|
37.235
|
37.235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18.568
|
-21.128
|
-23.549
|
-25.433
|
-27.212
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
85
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
85
|
85
|
85
|
85
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-85
|
-85
|
-85
|
-85
|
III. Bất động sản đầu tư
|
25.380
|
24.172
|
22.964
|
21.756
|
20.635
|
- Nguyên giá
|
36.778
|
36.778
|
36.778
|
36.778
|
36.778
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.397
|
-12.605
|
-13.814
|
-15.022
|
-16.142
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
945
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-55
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
1.259
|
551
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.259
|
551
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
124.696
|
101.735
|
91.601
|
94.879
|
85.994
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
52.529
|
28.639
|
20.534
|
27.329
|
18.329
|
I. Nợ ngắn hạn
|
45.734
|
22.808
|
19.163
|
23.285
|
16.702
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.555
|
725
|
0
|
750
|
1.679
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
11.486
|
5.507
|
2.384
|
3.952
|
4.603
|
4. Người mua trả tiền trước
|
347
|
1.260
|
579
|
3.658
|
1.815
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
637
|
1.132
|
190
|
87
|
206
|
6. Phải trả người lao động
|
1.896
|
2.526
|
1.810
|
1.105
|
670
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.632
|
1.003
|
1.598
|
1.059
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
10.166
|
2.184
|
1.960
|
3.971
|
3.597
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
14.254
|
5.347
|
7.593
|
5.759
|
1.420
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.761
|
3.125
|
3.048
|
2.945
|
2.713
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.795
|
5.831
|
1.371
|
4.044
|
1.626
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
593
|
652
|
652
|
643
|
652
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
6.202
|
5.179
|
719
|
3.401
|
974
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
72.167
|
73.096
|
71.067
|
67.550
|
67.665
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
72.167
|
73.096
|
71.067
|
67.550
|
67.665
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.900
|
8.900
|
8.900
|
8.900
|
8.900
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33.267
|
34.196
|
32.167
|
28.650
|
28.765
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24.831
|
26.023
|
31.196
|
28.423
|
27.906
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
8.435
|
8.174
|
971
|
226
|
859
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
124.696
|
101.735
|
91.601
|
94.879
|
85.994
|