Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 90.545 27.162 28.977 18.167 24.917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 90.545 27.162 28.977 18.167 24.917
4. Giá vốn hàng bán 73.212 17.355 23.069 15.742 20.143
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 17.333 9.807 5.909 2.425 4.773
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.261 2.781 1.761 1.836 2.185
7. Chi phí tài chính 331 85 16 242 118
-Trong đó: Chi phí lãi vay 329 57 16 27 106
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.641 1.278 937 753 956
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.248 7.653 5.575 6.381 5.075
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.374 3.572 1.141 -3.115 811
12. Thu nhập khác 210 5.932 0 3.378 467
13. Chi phí khác 45 0 10 0 184
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 165 5.932 -10 3.378 283
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.539 9.504 1.131 263 1.093
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.134 1.331 160 53 250
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.134 1.331 160 53 250
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.405 8.174 971 210 844
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.405 8.174 971 210 844