Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.100 7.058 3.046 11.713 11.360
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.100 7.058 3.046 11.713 11.360
4. Giá vốn hàng bán 2.034 6.383 2.199 9.528 8.463
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.066 675 847 2.185 2.897
6. Doanh thu hoạt động tài chính 69 1.002 653 462 244
7. Chi phí tài chính 43 45 5 24 110
-Trong đó: Chi phí lãi vay 43 34 5 24 47
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 181 174 210 390 254
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 904 1.306 1.203 1.662 953
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7 151 81 572 1.824
12. Thu nhập khác 447 0 20 128
13. Chi phí khác 133 52 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 314 -52 20 128
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7 465 29 591 1.952
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1 124 6 118 390
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1 124 6 118 390
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6 341 23 473 1.562
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6 341 23 473 1.562