1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.100
|
7.058
|
3.046
|
11.713
|
11.360
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.100
|
7.058
|
3.046
|
11.713
|
11.360
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.034
|
6.383
|
2.199
|
9.528
|
8.463
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.066
|
675
|
847
|
2.185
|
2.897
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
69
|
1.002
|
653
|
462
|
244
|
7. Chi phí tài chính
|
43
|
45
|
5
|
24
|
110
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
43
|
34
|
5
|
24
|
47
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
181
|
174
|
210
|
390
|
254
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
904
|
1.306
|
1.203
|
1.662
|
953
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7
|
151
|
81
|
572
|
1.824
|
12. Thu nhập khác
|
|
447
|
0
|
20
|
128
|
13. Chi phí khác
|
|
133
|
52
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
314
|
-52
|
20
|
128
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7
|
465
|
29
|
591
|
1.952
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1
|
124
|
6
|
118
|
390
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1
|
124
|
6
|
118
|
390
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6
|
341
|
23
|
473
|
1.562
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6
|
341
|
23
|
473
|
1.562
|