1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
192.796
|
122.106
|
92.700
|
363.737
|
350.444
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
192.796
|
122.106
|
92.700
|
363.737
|
350.444
|
4. Giá vốn hàng bán
|
63.185
|
62.072
|
62.342
|
179.057
|
222.391
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
129.611
|
60.033
|
30.358
|
184.680
|
128.053
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
872
|
1.290
|
8.522
|
-854
|
1.678
|
7. Chi phí tài chính
|
38.466
|
44.425
|
35.512
|
73.312
|
45.052
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.759
|
44.649
|
34.765
|
70.346
|
37.777
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
609
|
603
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.719
|
14.789
|
17.472
|
30.857
|
16.627
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
78.299
|
2.110
|
-14.103
|
79.048
|
67.448
|
12. Thu nhập khác
|
177
|
439
|
301
|
1.305
|
819
|
13. Chi phí khác
|
512
|
512
|
6.241
|
-753
|
483
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-335
|
-73
|
-5.940
|
2.058
|
336
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
77.963
|
2.037
|
-20.043
|
81.105
|
67.784
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8.059
|
1.355
|
526
|
6.143
|
5.418
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
8.059
|
1.355
|
526
|
6.143
|
5.418
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
69.905
|
682
|
-20.569
|
74.963
|
62.366
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
908
|
-18
|
4.266
|
7.818
|
-336
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
68.997
|
700
|
-24.834
|
67.145
|
62.702
|