Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 192.796 122.106 92.700 363.737 350.444
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 192.796 122.106 92.700 363.737 350.444
4. Giá vốn hàng bán 63.185 62.072 62.342 179.057 222.391
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 129.611 60.033 30.358 184.680 128.053
6. Doanh thu hoạt động tài chính 872 1.290 8.522 -854 1.678
7. Chi phí tài chính 38.466 44.425 35.512 73.312 45.052
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.759 44.649 34.765 70.346 37.777
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 609 603
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.719 14.789 17.472 30.857 16.627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 78.299 2.110 -14.103 79.048 67.448
12. Thu nhập khác 177 439 301 1.305 819
13. Chi phí khác 512 512 6.241 -753 483
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -335 -73 -5.940 2.058 336
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 77.963 2.037 -20.043 81.105 67.784
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8.059 1.355 526 6.143 5.418
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 8.059 1.355 526 6.143 5.418
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 69.905 682 -20.569 74.963 62.366
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 908 -18 4.266 7.818 -336
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 68.997 700 -24.834 67.145 62.702